hoả kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả kế+
- (ly') Pyrometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả kế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả kế":
hoa khôi hoa kỳ hòa khí hoả kế học khóa hồ khẩu hổ khẩu hộ khẩu hồi kí - Những từ có chứa "hoả kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 398